RESEARCH SCIENTIST (L7)
Nhà khoa học nghiên cứu (Bậc 7)
Lập kế hoạch, dẫn dắt và thực hiện các thí nghiệm khoa học, đồng thời phân tích kết quả.
CHI TIẾT CỦA TIÊU CHUẨN
Nghề nghiệp này xuất hiện trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau bao gồm Dược phẩm, Thử nghiệm lâm sàng, Chăm sóc cá nhân, Phân tích, Sản xuất, Nước/Môi trường, Năng lượng, Nông nghiệp, Khoa học thực phẩm, FMCG, Hóa dầu, Hạt nhân, Hàng không vũ trụ, Dầu khí, Vật liệu, Năng lượng tái tạo, Y sinh, NHS, Chẩn đoán và Quốc phòng. Mục đích rộng của nghề nghiệp này là tham gia vào việc lập kế hoạch, dẫn dắt và tiến hành thí nghiệm cũng như phân tích kết quả, với mục đích ứng dụng rõ ràng như phát triển sản phẩm, quy trình hoặc ứng dụng thương mại mới, hoặc nhằm mở rộng hiểu biết khoa học nói chung. Họ cung cấp vai trò lãnh đạo khoa học và kỹ thuật, mang lại định hướng rõ ràng và thúc đẩy mục tiêu chiến lược. Họ thường dẫn dắt các dự án mang tính sống còn của doanh nghiệp, quản lý thiết kế và triển khai cả nội bộ và bên ngoài, phổ biến kết quả cho các bên liên quan và đưa ra khuyến nghị chiến lược dựa trên phát hiện của dự án. Họ xem xét các phương pháp khoa học mới và đột phá, xác định cơ hội và rủi ro dài hạn. Họ có khả năng hợp tác hiệu quả với ngành công nghiệp và giới học thuật, làm việc trong các nhóm đa ngành để áp dụng kết quả nghiên cứu và phát triển các kỹ thuật, sản phẩm hoặc thực hành mới. Họ chịu trách nhiệm phát triển các chương trình và phương pháp nghiên cứu mang tính đạo đức, sáng tạo và có khả năng tạo ra kết quả. Họ là hình mẫu chuyên môn, chịu trách nhiệm với đội ngũ cấp cao và các ngân sách quan trọng của tổ chức.
Trong công việc hằng ngày, người làm nghề này tương tác với nhiều cá nhân và nhóm khác nhau do tính chất đa dạng của vai trò và công việc mà họ đảm nhiệm. Điều này đòi hỏi họ giao tiếp xuyên suốt trong doanh nghiệp và các ngành nghề khác nhau, đảm bảo thông tin khoa học được truyền đạt hiệu quả. Các tương tác này có thể bao gồm các báo cáo trực tiếp, nhóm dự án, quản lý tuyến, quản lý cấp cao, hội đồng công ty, lãnh đạo bộ phận toàn cầu, đội ngũ ở các khu vực quốc tế khác, nhà máy sản xuất, đội ngũ pháp lý, bán hàng và marketing, quản lý dữ liệu, an ninh, kiểm soát chất lượng và thiết kế. Đối với bên ngoài, họ làm việc với cơ quan tuân thủ, pháp lý, cơ quan quản lý, tổ chức nghề nghiệp, trường đại học và cơ sở giáo dục, khách hàng, đối tác bên ngoài, tổ chức phi chính phủ, tổ chức nghiên cứu hợp đồng, diễn đàn ngành, nhóm bệnh nhân, truyền thông, chuyên gia kỹ thuật, nhà cung cấp và các hội đồng kỹ năng ngành.
Môi trường làm việc có thể thay đổi hằng ngày do tính chất đa dạng của các dự án, bao gồm phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất, hiện trường, văn phòng, làm việc tại nhà, địa điểm khách hàng, hội nghị và cơ sở giáo dục. Người làm nghề này tự quản lý chương trình làm việc và thời gian của mình, duy trì phát triển nghề nghiệp liên tục (CPD) và hỗ trợ phát triển năng lực cho người khác. Họ chịu trách nhiệm quản lý trực tiếp các nhóm nghiên cứu hoặc dẫn dắt nhóm chuyên môn để đạt được mục tiêu đề ra. Họ báo cáo cho quản lý cấp cao hoặc lãnh đạo bộ phận và chịu trách nhiệm báo cáo cho hội đồng công ty, khách hàng và hội đồng nghiên cứu. Họ kiểm soát ngân sách dự án và tư vấn tác động của nghiên cứu đến chi phí sản xuất và lợi nhuận. Họ quản lý nhiều dòng công việc, dẫn dắt thiết kế và thực hiện thử nghiệm quy trình, chuyển hóa tri thức khoa học thành hành động, đồng thời thiết kế, phát triển, triển khai và đánh giá các thay đổi kinh doanh. Khối lượng và phạm vi công việc có thể thay đổi theo quy mô tổ chức, và trong các doanh nghiệp nhỏ, họ cũng có thể chịu trách nhiệm tìm kiếm khách hàng và phát triển kinh doanh.
Tiêu chuẩn nghề nghiệp này dẫn đến một loạt các vị trí khoa học thực tiễn trong môi trường công nghiệp và nghiên cứu. Những cá nhân đáp ứng tiêu chuẩn này có thể đảm nhiệm các vị trí sau:
Nhóm công việc Nghiên cứu & Phát triển (Research and Development): Nhà khoa học Nghiên cứu (Research Scientist), Nhà khoa học Nghiên cứu Cao cấp (Senior Research Scientist), Nhà khoa học R&D (R&D Scientist), Nhà khoa học Phát triển Sản phẩm (Product Development Scientist), Nhà khoa học Đổi mới (Innovation Scientist), Nhà khoa học Phát triển Quy trình (Process Development Scientist), Nhà khoa học Bào chế/Phối trộn (Formulation Scientist). Các vị trí này tập trung vào phát triển sản phẩm mới, cải tiến quy trình công nghiệp và ứng dụng các phát hiện khoa học vào kết quả thực tiễn và thương mại.
Nhóm công việc Thử nghiệm, phân tích và phòng thí nghiệm (Testing, Analysis and Laboratory): Nhà khoa học Phân tích (Analytical Scientist), Nhà khoa học Thực nghiệm (Experimental Scientist), Nhà khoa học Kiểm soát Chất lượng (Quality Control Scientist), Nhà khoa học Phòng thí nghiệm (Laboratory Scientist), Nhà khoa học Phòng thí nghiệm Lâm sàng (Clinical Laboratory Scientist), Nhà khoa học Thẩm định/Đánh giá (Validation Scientist), Nhà khoa học Ổn định Sản phẩm (Stability Scientist). Nhiệm vụ bao gồm thiết kế thí nghiệm, phân tích kết quả, đảm bảo chất lượng sản phẩm và quy trình, đồng thời hỗ trợ tuân thủ trong sản xuất.
Nhóm công việc Khoa học sự sống và y sinh (Life Sciences and Biomedical): Nhà khoa học Y sinh (Biomedical Scientist), Nhà khoa học Nghiên cứu Lâm sàng (Clinical Research Scientist), Nhà khoa học Chẩn đoán (Diagnostics Scientist), Nhà khoa học Dược phẩm (Pharmaceutical Scientist), Nhà khoa học Độc chất học (Toxicology Scientist). Các vị trí này hỗ trợ lĩnh vực dược phẩm, y tế, chẩn đoán và thử nghiệm lâm sàng, đóng góp vào an toàn bệnh nhân và sự phát triển của khoa học sức khỏe.
Nhóm công việc Khoa học công nghiệp và ứng dụng (Industrial and Applied Science): Nhà khoa học Vật liệu (Materials Scientist), Nhà khoa học Hạt nhân (Nuclear Scientist), Nhà khoa học Hàng không Vũ trụ (Aerospace Scientist), Nhà khoa học Năng lượng (Energy Scientist), Nhà khoa học Môi trường (Environmental Scientist), Nhà khoa học Nông nghiệp (Agricultural Scientist), Nhà khoa học Thực phẩm (Food Scientist). Công việc bao gồm phát triển vật liệu, tính bền vững, hệ thống năng lượng, sản xuất thực phẩm và đổi mới công nghiệp.
Nhóm công việc Lãnh đạo khoa học và Quản lý dự án (Scientific Leadership and Project Management): Quản lý Dự án R&D (R&D Project Manager), Trưởng nhóm Khoa học (Scientific Team Leader), Nhà khoa học Chính (Principal Scientist), Trưởng bộ phận Nghiên cứu (Head of Research), Quản lý Kỹ thuật (Technical Manager), Giám đốc Kỹ thuật (Technical Director). Các vị trí này quản lý chương trình nghiên cứu quy mô lớn, dẫn dắt đội ngũ khoa học, giám sát ngân sách và định hướng chiến lược nghiên cứu dài hạn.
Các ngành công nghiệp thường tuyển dụng chuyên gia theo mô tả này bao gồm: dược phẩm, thử nghiệm lâm sàng, chăm sóc cá nhân, FMCG, hóa dầu, hạt nhân, hàng không vũ trụ, quốc phòng, năng lượng, nước và môi trường, y sinh, nông nghiệp, khoa học thực phẩm và hệ thống y tế quốc gia.
Tóm lại, hồ sơ nghề nghiệp này chuẩn bị cho cá nhân trở thành các nhà lãnh đạo khoa học có khả năng lập kế hoạch và thực hiện thí nghiệm, phân tích kết quả, quản lý chương trình nghiên cứu đa ngành, giám sát đội ngũ khoa học và chuyển đổi kết quả khoa học thành sản phẩm, quy trình và giá trị kinh doanh thực tiễn.
Tata Steel, Covance, Fera, Photo Centric, Astra Zeneca, Unilever, GSK, Croda, Pfizer, 2sfg, teva runcorn, BASF, nufarm, Grimsby hospital, Health education England
K1: Kiến thức chuyên ngành: Hiểu biết sâu và có hệ thống về một lĩnh vực khoa học cụ thể được ứng dụng trong công nghiệp (như sinh học, hóa học hoặc vật lý), trong các ngành như hạt nhân, sản xuất thực phẩm, dược lý hoặc năng lượng. Kiến thức này phải hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược và khoa học, đồng thời xem xét mối liên hệ với các lĩnh vực và chức năng kinh doanh rộng hơn.
K2: Quản lý, lãnh đạo và giao tiếp hiệu quả: Hiểu mục tiêu của tổ chức và vai trò của bản thân trong việc đóng góp vào mục tiêu đó. Biết cách giao tiếp rõ ràng với lãnh đạo cấp cao ở các bộ phận và chuỗi cung ứng khác nhau, cũng như trong đội ngũ của mình. Các kỹ thuật giao tiếp nâng cao bao gồm thuyết trình, báo cáo kỹ thuật và phi kỹ thuật, đàm phán và kỹ năng gây ảnh hưởng. Lãnh đạo đội ngũ chuyên gia đa ngành ở nhiều cấp độ khác nhau, đảm bảo tầm nhìn chung và thành công. Quản lý dự án hiệu quả về chất lượng, chi phí và thời gian. Nhận thức về cấu trúc tổ chức và sự liên kết của vai trò cá nhân.
K3: Đạo đức, quy định và đăng ký hành nghề: Các quy định quốc gia và quốc tế liên quan đến việc thực hiện vai trò, bao gồm quy định khoa học, an toàn và sức khỏe, thực hành phòng thí nghiệm an toàn, chống hối lộ và chống tham nhũng. Thực hành khoa học đạo đức và các quy trình nội bộ về quy tắc nghề nghiệp. Cách xác định, ghi nhận, giảm thiểu và quản lý rủi ro, nhận thức về hậu quả của sai sót và tác động đến doanh nghiệp. Hiểu lợi ích của bình đẳng và đa dạng trong môi trường làm việc.
K4: Phương pháp nghiên cứu: Các phương pháp phù hợp với lĩnh vực khoa học và cách xây dựng, áp dụng giả thuyết. Thực hành đúng quy trình khoa học. Nhận thức về tính khó dự đoán của các dự án nghiên cứu và sự cần thiết phải điều chỉnh kế hoạch liên tục khi có diễn biến mới.
K5: Phân tích và đánh giá dữ liệu: Các kỹ thuật mô hình hóa thống kê và số học và cách áp dụng trong bối cảnh thực tế. Cách diễn giải và phân loại dữ liệu để đưa ra quyết định khách quan dựa trên mục tiêu dự án. Cách đánh giá và diễn giải dữ liệu và kết quả theo mục tiêu của tổ chức.
K6: Quản lý dữ liệu: Cách lưu trữ và quản lý dữ liệu an toàn theo quy định quốc gia và quốc tế liên quan đến bảo mật dữ liệu và an ninh mạng. Cách tuân thủ quy trình của tổ chức để xử lý và lưu trữ dữ liệu an toàn. Cách xây dựng kế hoạch quản lý dữ liệu phù hợp.
K7: Kiến thức về tinh thần doanh nhân và khởi nghiệp: Cách cân nhắc nhiều giải pháp khả thi trong các giai đoạn quan trọng của dự án. Nhận thức về các phương pháp phân tích thị trường (SWOT, PESTLE, nghiên cứu khả thi) và cách đánh giá tác động kinh doanh. Hiểu quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến vai trò và dự án cụ thể. Khái niệm về giá trị chi phí – hiệu quả và đưa ra quyết định tiếp tục/dừng dựa trên thông tin kinh doanh.
K8: Phát triển bản thân và người khác: Tầm quan trọng của phát triển nghề nghiệp liên tục và duy trì kiến thức chuyên môn trong môi trường khoa học thay đổi nhanh chóng. Cách huấn luyện và cố vấn cho đồng nghiệp hoặc thành viên trong nhóm để khắc phục các khoảng trống kỹ năng bằng phương pháp phù hợp. Cách nâng cao năng lực cho đồng nghiệp không chuyên môn để họ thực hiện công việc hiệu quả.
S1: Ứng dụng kiến thức khoa học: Vận dụng nhiều kỹ năng thực hành và thí nghiệm tiên tiến, mới và đang phát triển phù hợp với vai trò (ví dụ: tổng hợp hóa học, phân tích sinh học, mô hình hóa tính toán).
S2: Thu thập và báo cáo dữ liệu: Thu thập và đánh giá phản biện dữ liệu để rút ra kết luận hợp lý, ví dụ sử dụng Phiếu Báo Cáo Ca (Case Report Forms), Kế hoạch Quản lý Dữ liệu (Data Management Plans), Kế hoạch Rà soát Dữ liệu (Data Review Plans), kiểm tra chỉnh sửa và Kế hoạch Kiểm thử Chấp nhận Người dùng (User Acceptance Testing Plans).
S3: Vấn đề thương mại và kinh doanh: Xác định các yếu tố thương mại, bao gồm yêu cầu về sở hữu trí tuệ và những yêu cầu của môi trường công nghiệp. Hiểu rõ mục tiêu khoa học của công việc và tầm quan trọng của chúng đối với thành công của tổ chức.
S4: Kỹ năng giao tiếp: Viết các báo cáo chuyên sâu và rà soát công việc của người khác, bao gồm quy trình, phiếu đồng thuận và báo cáo khoa học. Thực hiện thuyết trình và trả lời câu hỏi về nghiên cứu của cá nhân hoặc nhóm. Sử dụng giao tiếp liên cá nhân và giao tiếp mang tính thuyết phục để thuyết phục, thúc đẩy và tạo ảnh hưởng. Thảo luận công việc một cách xây dựng và khách quan với đồng nghiệp, khách hàng và các bên liên quan rộng hơn, đồng thời tôn trọng những quan điểm và giả thuyết khác nhau.
S5: Quản lý dự án và lãnh đạo: Xây dựng kế hoạch dự án hiệu quả bao gồm phạm vi, tiến độ, ngân sách và rủi ro. Tổ chức nguồn lực, nhiệm vụ và nhóm, và điều phối hoạt động để đáp ứng yêu cầu và tiêu chuẩn chất lượng của dự án. Điều chỉnh chiến lược khoa học và triển khai theo các yêu cầu pháp lý, đạo đức, khách hàng và khu vực địa lý.
S6: Tư duy phản biện: Hình thành, đánh giá và phân tích thông tin để giải quyết các vấn đề khoa học và kỹ thuật.
S7: Nghiên cứu và phổ biến kết quả: Xây dựng câu hỏi nghiên cứu và thiết kế phương pháp sử dụng các nguồn tài liệu và cơ sở dữ liệu khoa học cập nhật. Tạo ra những hiểu biết và đổi mới mới, đồng thời chia sẻ chúng với đồng nghiệp và các bên liên quan nội bộ/ngoại bộ.
S8: Phát triển người khác: Áp dụng nhiều kỹ thuật huấn luyện và cố vấn cho đồng nghiệp, bạn cùng nhóm và thành viên nhóm, lựa chọn phương pháp phù hợp với từng tình huống và từng cá nhân.
LIÊN HỆ SwissUK™
SwissUK™
SwissUK™ — dẫn đầu Du học Tại Nhà, kết hợp giáo dục Đại học Thụy Sĩ và công nhận của Chính phủ Anh.