Accounting finance manager (L6)
Quản lý tài chính kế toán (Bậc 6)
Quản lý và triển khai các hệ thống, quy trình kế toán và tài chính.
CHI TIẾT CỦA TIÊU CHUẨN
Vị trí này tồn tại trong các tổ chức thuộc mọi quy mô và lĩnh vực – công, tư, và phi lợi nhuận. Các Quản lý Tài chính – Kế toán làm việc trong các phòng ban tài chính hoặc công ty kế toán chuyên nghiệp, chịu trách nhiệm quản lý và triển khai các hệ thống hỗ trợ ra quyết định chiến lược.
Họ giám sát hoạt động kế toán, đảm bảo tuân thủ các quy định và chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, đồng thời cung cấp thông tin tài chính kịp thời cho ban lãnh đạo cấp cao. Nhiệm vụ của họ bao gồm lập ngân sách, dự báo tài chính, phân tích xu hướng, và đảm bảo việc sử dụng nguồn lực hiệu quả thông qua các công nghệ phù hợp.
Những nhà quản lý này đóng vai trò cầu nối giữa cấp chiến lược và cấp vận hành, kết hợp các kỹ năng chuyên môn, công nghệ và giao tiếp. Họ tham gia vào quá trình lập kế hoạch kinh doanh, giám sát hiệu suất, quản lý dòng tiền và có thể đảm nhiệm việc đào tạo hoặc tuyển dụng nhân sự.
Trong các tổ chức lớn, họ thường báo cáo cho Giám đốc Tài chính (Finance Director); trong các doanh nghiệp nhỏ hơn, họ có thể là chuyên gia tài chính cấp cao nhất. Thông thường, họ lãnh đạo một nhóm chuyên viên tài chính và thuế, chịu trách nhiệm điều hành các hoạt động hằng ngày.
Quản lý Tài chính và Kế toán
Giám sát toàn bộ hoạt động tài chính, đảm bảo tính chính xác, tuân thủ và phù hợp với chiến lược tổ chức. Lãnh đạo đội ngũ tài chính, quản lý ngân sách, dự báo, báo cáo và hỗ trợ ra quyết định ở cả cấp độ vận hành và chiến lược.
Quản lý Kế toán
Giám sát đội ngũ kế toán, đảm bảo hoàn thiện sổ cái, đối chiếu và lập báo cáo. Duy trì kiểm soát nội bộ và phối hợp với kiểm toán viên cũng như ban quản lý.
Kế toán Bán cao cấp
Hỗ trợ các kế toán viên cao cấp trong việc lập báo cáo tài chính, xử lý bút toán và thực hiện đối chiếu. Phát triển kỹ năng chuyên môn trong quá trình làm việc dưới sự giám sát.
Kế toán Cao cấp
Chuẩn bị báo cáo tài chính đầy đủ, quản lý kiểm toán và đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán. Hướng dẫn nhân viên cấp dưới và báo cáo cho ban quản lý.
Kế toán Doanh nghiệp
Chịu trách nhiệm duy trì toàn bộ hồ sơ tài chính của doanh nghiệp, bao gồm bảng lương, tuân thủ thuế và báo cáo quản trị. Là đầu mối chính làm việc với kiểm toán viên bên ngoài.
Kiểm soát viên Tín dụng
Theo dõi và quản lý các tài khoản tín dụng của khách hàng, đảm bảo thanh toán đúng hạn và giảm thiểu nợ xấu. Duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng đồng thời bảo vệ dòng tiền của doanh nghiệp.
Quản lý Tài chính
Lập kế hoạch và quản lý các hoạt động tài chính của tổ chức. Giám sát công tác báo cáo, lập ngân sách, dự báo và đảm bảo sự phù hợp với chiến lược kinh doanh.
Kế toán Tài chính
Lập báo cáo tài chính theo quy định pháp luật và chuẩn mực kế toán. Phân tích hiệu quả hoạt động và hỗ trợ công tác kiểm toán.
Kiểm soát viên Tài chính
Quản lý chức năng kế toán tài chính, giám sát công tác báo cáo và kiểm soát nội bộ, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính.
Kế toán Báo cáo
Chuẩn bị các báo cáo quản trị và tài chính cho các bên liên quan nội bộ và bên ngoài. Đảm bảo tính chính xác và thống nhất giữa các hệ thống báo cáo.
Kế toán Hệ thống
Kết hợp chuyên môn kế toán với kỹ năng công nghệ thông tin để duy trì và cải tiến hệ thống tài chính. Triển khai tự động hóa, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và hỗ trợ chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính.
5 Star Estate Planning, Acc-Unique Solutions Ltd, Azets, BBC, BDT Group, Birmingham City University, Birmingham Community Healthcare NHS Foundation Trust, Central England Co-operative Limited, Certax, Coventry University, Devonports, Ernst and Young, Exeter University, Forest Phoenix Accountancy Ltd, Gloucestershire County Council, Golden Intelligence Ltd, HBBA Care Ltd, IBM, IBM UK Foundation Manager IBM UK Early Professional Programmes, Institute of Financial Accountants, Jaguar Land Rover, Kingsley Maybrook Ltd, Longhurst Group, Manex Accountancy, Morgan Reach Chartered Certified Accountants, Paton Turberfield Accountants, Right Check, Sage (UK) Limited, TaxWhizz, The Education and Skills Partnership Ltd, Thomson Reuters Professional (UK) Ltd, UK Dies Group Ltd, University of Portsmouth, University of West of England, Watts Accountancy, Wellbeing Residential Care Group, Xero
K1: Hiểu cách áp dụng khung pháp lý của kế toán tài chính cho các loại hình tổ chức như doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty cổ phần, tổ chức từ thiện và khu vực công.
K2: Hiểu các khái niệm và chuẩn mực kế toán trong UK GAAP và IFRS khi áp dụng cho các loại hình tổ chức khác nhau, bao gồm doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh, công ty cổ phần, tổ chức từ thiện và cơ quan khu vực công.
K3: Hiểu cách sử dụng các công nghệ kế toán tài chính phục vụ mục đích báo cáo và kiểm soát nội bộ, chẳng hạn như iXBRL.
K4: Hiểu các phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh, các bên liên quan và xu hướng thị trường thông qua phân tích tỷ số, xu hướng, bên liên quan và đối thủ cạnh tranh.
K5: Hiểu cách sử dụng các công nghệ phân tích dữ liệu để trực quan hóa thông tin chi tiết từ dữ liệu tài chính và phi tài chính thu thập từ các nguồn nội bộ và bên ngoài.
K6: Hiểu các yêu cầu của Ủy viên Dữ liệu (Data Commissioner) theo GDPR và các quy định của các cơ quan quản lý có liên quan khác.
K7: Hiểu các công nghệ số và giao thức an ninh mạng được sử dụng để bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng và hư hại dữ liệu.
K8: Hiểu các nguyên tắc của khung pháp lý, nghề nghiệp và đạo đức, bao gồm chống rửa tiền, tài chính tội phạm, bảo vệ dữ liệu, an toàn lao động, lạm dụng máy tính và quy định về tội phạm mạng.
K9: Hiểu cách quản lý các hệ thống kỹ thuật số phù hợp với các tiêu chuẩn pháp lý, nghề nghiệp và đạo đức.
K10: Hiểu tầm quan trọng và các phương pháp đối chiếu hồ sơ hệ thống nội bộ với các nguồn bên ngoài như ngân hàng và nhà cung cấp.
K11: Hiểu mục đích và kỹ thuật lập ngân sách và dự báo để quản lý hiệu quả doanh thu, chi phí và dòng tiền.
K12: Hiểu cách công nghệ kỹ thuật số được sử dụng để tổng hợp, quản lý và báo cáo ngân sách.
K13: Hiểu các phương pháp lập dự báo dòng tiền đáng tin cậy.
K14: Hiểu cách sử dụng công nghệ kỹ thuật số để dự báo, giám sát và báo cáo các biến động dòng tiền của tổ chức.
K15: Hiểu các phương pháp phân tích tác động tài chính và phi tài chính của các quyết định quản lý.
K16: Hiểu cách sử dụng các công cụ kỹ thuật số để tạo báo cáo quản trị nhằm hỗ trợ ra quyết định hiệu quả.
K17: Hiểu vai trò và tầm quan trọng của hệ thống thuế trong xã hội và ảnh hưởng của nó đối với chính sách của chính phủ.
K18: Hiểu mối liên hệ giữa hệ thống thuế Vương quốc Anh với chức năng kế toán và tài chính trong tổ chức.
K19: Hiểu các tác động của việc báo cáo thuế và nghĩa vụ thuế đối với quá trình ra quyết định của tổ chức và khách hàng.
K20: Hiểu cách công nghệ kỹ thuật số được sử dụng để xử lý dữ liệu và đáp ứng các yêu cầu về thuế số của HMRC và tổ chức.
K21: Hiểu mục đích và tầm quan trọng của các chức năng kiểm toán nội bộ và bên ngoài, cũng như cách cung cấp thông tin cần thiết cho các nhóm kiểm toán.
K22: Hiểu các kỹ thuật hoạch định chiến lược được sử dụng để phân tích, phát triển và triển khai chiến lược của tổ chức.
K23: Hiểu cách công nghệ kỹ thuật số hỗ trợ phân tích, truyền đạt, giám sát và báo cáo việc thực hiện chiến lược và đạt được các mục tiêu chiến lược.
K24: Hiểu cách xác định và đánh giá các yếu tố định lượng và định tính ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh.
K25: Hiểu cách công nghệ có thể được sử dụng để thu thập, phân tích và truyền đạt dữ liệu định lượng và định tính.
K26: Hiểu các nguồn tài chính khác nhau có sẵn cho tổ chức và tác động của chúng.
K27: Hiểu cách sử dụng công nghệ để xác định, đăng ký và quản lý các mối quan hệ tài chính và tín dụng.
K28: Hiểu khung pháp lý và tổ chức điều chỉnh các khoản phải thu, kiểm soát tín dụng và quan hệ với các bên liên quan.
K29: Hiểu cách công nghệ hỗ trợ quản lý hiệu quả công tác kiểm soát tín dụng cho các bên liên quan nội bộ và bên ngoài.
K30: Hiểu các nguyên tắc và thực hành trong việc thiết kế, triển khai và duy trì kiểm soát nội bộ để giảm thiểu rủi ro như gian lận, tấn công mạng hoặc sai lệch dữ liệu.
K31: Hiểu các phương pháp kiểm soát nội bộ đối với cả hệ thống thủ công và kỹ thuật số, có tính đến môi trường kiểm soát tổng thể.
K32: Hiểu cách quản lý và duy trì các mối quan hệ bên ngoài tích cực có ảnh hưởng đến tổ chức.
K33: Hiểu cách công nghệ kỹ thuật số được sử dụng để tạo ra thông tin cho các bên liên quan, bao gồm Báo cáo Tích hợp (Integrated Reporting) và báo cáo ESG.
K34: Hiểu các nguyên tắc về tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, cố vấn và quản lý nhân sự hiệu quả.
K35: Hiểu cách sử dụng công nghệ kỹ thuật số để đánh giá, giám sát và quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên.
S1: Lập báo cáo tài chính, hoặc các phần trích dẫn của báo cáo đó, phù hợp với Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) và Chuẩn mực Kế toán được chấp nhận chung tại Vương quốc Anh (UK GAAP).
S2: Xác định và áp dụng các công nghệ kỹ thuật số phù hợp để tạo ra các báo cáo tài chính hoặc báo cáo theo quy định đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp và tổ chức.
S3: Phân tích dữ liệu nội bộ tài chính và phi tài chính, đồng thời so sánh với dữ liệu chuẩn của đối thủ cạnh tranh, các bên liên quan và xu hướng thị trường.
S4: Sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để trực quan hóa kết quả, đưa ra khuyến nghị dựa trên bằng chứng và truyền đạt kết quả một cách hiệu quả.
S5: Diễn giải và triển khai các hướng dẫn mới nhất về quản lý dữ liệu an toàn để đáp ứng yêu cầu của Ủy viên Dữ liệu và tuân thủ quy định GDPR.
S6: Triển khai các giao thức và biện pháp bảo vệ công nghệ nhằm giảm thiểu rủi ro đối với tính toàn vẹn dữ liệu và an ninh mạng.
S7: Đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến việc tuân thủ khung pháp lý, nghề nghiệp và đạo đức của tổ chức.
S8: Áp dụng các nguyên tắc quản lý hệ thống kỹ thuật số để đảm bảo tuân thủ liên tục với tất cả các khung và tiêu chuẩn liên quan.
S9: Phân tích và diễn giải các sai lệch giữa hồ sơ nội bộ và bên ngoài, đồng thời lập báo cáo đối chiếu xác định rõ các chênh lệch và hành động khắc phục.
S10: Lập ngân sách và dự báo chính xác bằng cách sử dụng các công cụ, phương pháp và kỹ thuật phân tích phù hợp.
S11: Phân tích các báo cáo ngân sách để đánh giá độ tin cậy của dự báo, xác định sai lệch và đề xuất biện pháp khắc phục.
S12: Lập, tính toán và diễn giải dự báo dòng tiền nhằm hỗ trợ công tác lập kế hoạch và kiểm soát tài chính.
S13: Phân tích các báo cáo dòng tiền và đề xuất hành động tương lai để quản lý hiệu quả tính thanh khoản và số dư tiền mặt.
S14: Áp dụng các kỹ thuật kế toán quản trị nhằm hỗ trợ và nâng cao hiệu quả ra quyết định trong tổ chức.
S15: Phân tích các báo cáo quản trị và truyền đạt các khuyến nghị có ảnh hưởng đến quyết định, sử dụng các phương tiện phù hợp và thể hiện kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp.
S16: Phân tích và áp dụng các quy định của HMRC để lập các tính toán thuế và tờ khai pháp lý chính xác.
S17: Triển khai và giám sát các hệ thống và quy trình thu thập thông tin cần thiết theo yêu cầu của HMRC.
S18: Phân tích và tóm tắt quá trình ra quyết định của tổ chức hoặc khách hàng, đồng thời đánh giá các nghĩa vụ và tác động về thuế.
S19: Triển khai và quản lý các công nghệ kỹ thuật số nhằm tuân thủ các yêu cầu báo cáo Thuế Số của HMRC (Making Tax Digital – MTD).
S20: Chuẩn bị và trình bày thông tin cần thiết cho kiểm toán nội bộ và bên ngoài theo định dạng rõ ràng và toàn diện.
S21: Đánh giá các lựa chọn chiến lược, xem xét ảnh hưởng của các yếu tố môi trường nội bộ và bên ngoài.
S22: Xây dựng, truyền đạt và triển khai các kế hoạch vận hành phù hợp với mục tiêu chiến lược; thiết lập chỉ tiêu và KPI, phân bổ nguồn lực và giám sát hiệu suất để đảm bảo hoạt động hiệu quả, tiết kiệm và kinh tế.
S23: Phân tích và diễn giải dữ liệu định lượng và định tính để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh, đồng thời truyền đạt kết quả bằng nhiều hình thức khác nhau, thể hiện sự chuyên nghiệp và trí tuệ cảm xúc.
S24: Phân tích và diễn giải cách dữ liệu được thu thập, trích xuất, xử lý và báo cáo nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định kinh doanh.
S25: Đánh giá tác động của các nguồn tài chính khác nhau đối với tổ chức, xác định rủi ro và đề xuất các lựa chọn tài trợ phù hợp.
S26: Tư vấn cho tổ chức về việc huy động vốn, triển khai công nghệ để quản lý nguồn tài chính và duy trì các mối quan hệ tín dụng hiệu quả.
S27: Thiết kế và quản lý hệ thống kiểm soát tín dụng tuân thủ quy định, hỗ trợ mục tiêu chiến lược cho khách hàng, nhà bảo hiểm và quản lý dòng tiền.
S28: Triển khai công nghệ giúp vận hành và giám sát hiệu quả hệ thống kiểm soát tín dụng.
S29: Phân tích, thiết kế, triển khai, truyền đạt, giám sát và rà soát các hệ thống và quy trình kiểm soát nội bộ nhằm giảm thiểu rủi ro bao gồm gian lận, sai sót và mối đe dọa mạng.
S30: Ghi chép lại các kiểm soát nội bộ thủ công và kỹ thuật số, xác định điểm yếu và đưa ra khuyến nghị thực tiễn để cải tiến.
S31: Phát triển và duy trì các mối quan hệ làm việc tích cực và hiệu quả với các bên liên quan nội bộ và bên ngoài.
S32: Xác định và tổng hợp thông tin liên quan để đưa vào các báo cáo cho bên liên quan và tài liệu hỗ trợ ra quyết định.
S33: Xác định và đề xuất cải tiến các chính sách và thực tiễn nhân sự, bao gồm tuyển dụng, đào tạo, đánh giá, cố vấn và quản lý hiệu suất.
S34: Đánh giá hiệu quả của các công nghệ kỹ thuật số được sử dụng để đánh giá, giám sát và quản lý hiệu suất nhân viên.
B1: Thể hiện sự tận tâm và cẩn trọng, duy trì mức độ chú ý cao đến từng chi tiết nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác trong mọi công việc.
B2: Thể hiện cách tiếp cận nghiêm ngặt và dựa trên bằng chứng trong việc phân tích dữ liệu, nghiên cứu thông tin thực tế và tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi đưa ra khuyến nghị hành động.
B3: Cam kết phát triển nghề nghiệp liên tục (CPD) bằng cách luôn cập nhật các quy định pháp luật, chuẩn mực nghề nghiệp, tiến bộ trong công nghệ kỹ thuật số và hướng dẫn từ HMRC cũng như các tổ chức ban hành chuẩn mực.
B4: Hành động khách quan và làm việc hiệu quả cả độc lập lẫn trong nhóm. Thể hiện tư duy phản biện hướng đến việc cải thiện liên tục bản thân, đội nhóm và các mối quan hệ trong tổ chức.
B5: Hành động với tinh thần hoài nghi nghề nghiệp — duy trì tư duy đặt câu hỏi, luôn cảnh giác với các sai sót hoặc bất thường tiềm ẩn và đánh giá phê phán tất cả bằng chứng trước khi đưa ra kết luận.
B6: Hành xử với sự chính trực, phán đoán nghề nghiệp và nhận thức đạo đức. Áp dụng các chuẩn mực nghề nghiệp để đưa ra quyết định có trách nhiệm, phục vụ lợi ích của tổ chức và công chúng.
B7: Thể hiện khả năng sáng tạo, đổi mới và tư duy doanh nghiệp khi giải quyết các thách thức trong kinh doanh. Biết thích ứng, tiếp thu phản hồi và sẵn sàng đón nhận các phương pháp, công nghệ và cách tiếp cận quản lý mới.
LIÊN HỆ SwissUK™
SwissUK™
SwissUK™ — dẫn đầu Du học Tại Nhà, kết hợp giáo dục Đại học Thụy Sĩ và công nhận của Chính phủ Anh.