Quản lý vận hành (Bậc 5)

Quản lý các nhóm và dự án phù hợp với chiến lược vận hành hoặc chiến lược bộ phận của một tổ chức thuộc khu vực tư nhân, công, hoặc phi lợi nhuận.

Mức lương trung bình

CHI TIẾT CỦA TIÊU CHUẨN

Nghề nghiệp này xuất hiện trong các tổ chức thuộc mọi quy mô – nhỏ, vừa, lớn và cả các tập đoàn đa quốc gia – trong khu vực tư nhân, công, và phi lợi nhuận, bao phủ tất cả các lĩnh vực của nền kinh tế.

Các nhà quản lý vận hành thực hiện nhiệm vụ lãnh đạo và quản lý cùng với các nhóm và các nhà quản lý cấp cao để đảm bảo rằng các nhóm hoàn thành vai trò của mình và đạt được các mục tiêu của tổ chức. Họ là thành phần thiết yếu trong mọi mô hình kinh doanh có bộ phận hoặc khu vực vận hành với đội ngũ nhân sự cần được lãnh đạo, quản lý và hỗ trợ.

Mục đích chung của nghề nghiệp này là cung cấp vai trò lãnh đạo, bao gồm cả trách nhiệm vận hành và dự án. Một quản lý vận hành chịu trách nhiệm quản lý các cá nhân hoặc một nhóm, đưa ra định hướng, hướng dẫn và chỉ dẫn để đạt được các mục tiêu đã đề ra. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm mọi bộ phận trong tổ chức vận hành trơn tru, đồng thời đảm bảo rằng các chức năng được quản lý và duy trì phù hợp với luật pháp cũng như các chính sách và quy trình của tổ chức. Quản lý vận hành cung cấp sự lãnh đạo rõ ràng và toàn diện trong phạm vi trách nhiệm của mình, thường bao gồm việc thiết lập, quản lý và giám sát việc thực hiện các mục tiêu cốt lõi phù hợp với chiến lược tổng thể của tổ chức. Trong các tổ chức nhỏ hơn, họ cũng thường trực tiếp tham gia vào việc triển khai và đạt được các mục tiêu chiến lược đó.

Trong công việc hằng ngày, người đảm nhiệm vị trí này tương tác với đồng nghiệp từ nhiều phòng ban nội bộ khác nhau, bao gồm vận hành, nhân sự, tài chính, pháp lý, công nghệ thông tin, kinh doanh – tiếp thị và các nhóm dự án. Họ cũng làm việc với các bên liên quan bên ngoài như khách hàng, đối tác và nhà cung cấp. Quản lý vận hành có thể làm việc trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm văn phòng, hiện trường hoặc làm việc từ xa, thể hiện khả năng linh hoạt và thích ứng cao để đáp ứng nhu cầu của tổ chức.

Người làm nghề này chịu trách nhiệm lãnh đạo và quản lý chức năng vận hành của mình, bao gồm phát triển nhân viên, quản lý dự án, lập kế hoạch và rà soát khối lượng công việc cùng nguồn lực, triển khai kế hoạch vận hành, giải quyết vấn đề và xây dựng mối quan hệ trong và ngoài tổ chức.
Một quản lý vận hành có thể làm việc như một phần của mạng lưới hoặc trong một nhóm. Họ làm việc trong phạm vi ngân sách và nguồn lực đã được phê duyệt, báo cáo cho các nhà lãnh đạo cấp cao. Họ có trách nhiệm đưa ra quyết định và hướng dẫn hoặc ảnh hưởng đến các quyết định của người khác. Điều này bao gồm việc áp dụng các nguyên tắc về duy trì hoạt động kinh doanh, thu thập và diễn giải dữ liệu để xác định xu hướng, phân tích nguồn lực và tìm ra cách cải thiện hiệu suất.

Các nhà quản lý vận hành hiểu rõ vai trò của mình trong việc hỗ trợ cấu trúc tổ chức tổng thể. Họ áp dụng các quy tắc thực hành, luật pháp và quy định có liên quan đến hoạt động của tổ chức, bao gồm các nghĩa vụ pháp lý và đạo đức, bình đẳng, đa dạng và hòa nhập, an toàn lao động, cũng như các tác động về tính bền vững của tổ chức.

1. Giám đốc khu vực

Giám sát hoạt động kinh doanh trong một khu vực nhất định, đảm bảo các chi nhánh đạt mục tiêu doanh thu, chất lượng và hiệu quả vận hành.

2. Trưởng bộ phận

Quản lý toàn bộ hoạt động của một bộ phận, điều phối nhân sự và nguồn lực để đạt được các chỉ tiêu và hỗ trợ mục tiêu chung của tổ chức.

3. Tổng quản lý

Chịu trách nhiệm điều hành toàn diện hoạt động của doanh nghiệp hoặc đơn vị, từ tài chính, nhân sự đến chiến lược phát triển và hiệu quả kinh doanh.

4. Quản lý vận hành

Điều phối và giám sát quy trình vận hành, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra trơn tru, đúng quy định và đạt hiệu suất cao nhất.

6. Quản lý khu vực

Phụ trách nhiều chi nhánh trong một vùng, theo dõi hiệu quả hoạt động, hỗ trợ các đơn vị trực thuộc và triển khai chiến lược khu vực.

7. Quản lý chuyên môn

Phụ trách một lĩnh vực chuyên biệt như công nghệ, chất lượng, tuân thủ hay phát triển sản phẩm, đảm bảo hoạt động chuyên môn phù hợp với định hướng chung.

Minstry of Defence (Army), Turning Point, Spire Healthcare, AJ Bell, John Lewis, DWP People, Capability and Place, Wesleyan, Nestle, Alzheimers, Lloyds, Amazon, Easyjet, Adecco Group, NHS, Labcorp, Rugby Players association, Cabot Credit Management Limited, G4S, David lloyd

K1: Kỹ năng và phương pháp thuyết trình.

K2: Các quy định và yêu cầu pháp lý có liên quan, cùng tác động của chúng đến đội ngũ, cá nhân, vai trò và tổ chức.

K3: Luật pháp và chính sách của tổ chức liên quan đến bình đẳng, đa dạng và hòa nhập tại nơi làm việc, cũng như tác động của chúng đến tổ chức và các bên liên quan.

K4: Các cách tiếp cận trong quản lý con người, ví dụ như tuyển dụng, quản lý hiệu suất, khen thưởng, quản lý nhân tài và hoạch định nguồn lực.

K5: Các công cụ và phần mềm công nghệ thông tin hỗ trợ nhu cầu hiện tại và tương lai của tổ chức, bao gồm cả các tiến bộ công nghệ mới.

K6: Phương pháp nghiên cứu, phân tích, diễn giải và đánh giá dữ liệu để đưa ra nhận định và hỗ trợ quá trình ra quyết định.

K7: Các kỹ thuật quản lý tài chính và tác động của quyết định đến ngân sách.

K8: Cách nhận diện và quản lý các cơ hội cải tiến trong tổ chức.

K9: Các công cụ và kỹ thuật quản lý dự án.

K10: Phương pháp nhận diện, quản lý và ưu tiên các mối quan hệ với các bên liên quan.

K11: Nhu cầu hiện tại và tương lai của ngành, cùng tác động của chúng đối với tổ chức.

K12: Các kỹ thuật giải quyết vấn đề và ra quyết định.

K13: Các mô hình và kỹ thuật ảnh hưởng và đàm phán.

K14: Quy trình giải quyết xung đột và hòa giải.

K15: Các kỹ thuật và phương pháp giao tiếp.

K16: Các lý thuyết và nguyên tắc lãnh đạo dựa trên đạo đức và giá trị, ví dụ như phúc lợi của nhân viên.

K17: Các khái niệm và phương pháp quản lý thay đổi để triển khai thay đổi trong tổ chức.

K18: Các công cụ và kỹ thuật lãnh đạo và quản lý.

K19: Ngành nghề mà tổ chức đang hoạt động và ảnh hưởng của nó đến vai trò công việc.

K20: Các yêu cầu phát triển liên tục và nhu cầu học tập của đội ngũ.

K21: Nguyên tắc duy trì hoạt động kinh doanh, bao gồm đánh giá rủi ro, lập kế hoạch dự phòng và khôi phục sau sự cố.

K22: Các chính sách và quy trình của tổ chức, ví dụ như an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.

K23: Các chính sách và thực tiễn về trách nhiệm xã hội của tổ chức, bao gồm yếu tố xã hội, môi trường và kinh tế, đặc biệt là tính bền vững.

K24: Các kỹ thuật huấn luyện và cố vấn (coaching và mentoring).

K25: Định hướng chiến lược của tổ chức và tác động của nó đối với các kế hoạch vận hành.

S1: Giao tiếp và trình bày thông tin cho các bên liên quan bằng nhiều hình thức và phương tiện khác nhau.

S2: Xác định vấn đề và đưa ra giải pháp phù hợp.

S3: Quản lý và thiết lập mục tiêu cũng như trách nhiệm cho cá nhân và nhóm.

S4: Phân tích dữ liệu hiệu suất của cá nhân và nhóm để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

S5: Quản lý và định hướng hoạt động dự án để đảm bảo hoàn thành trong phạm vi ngân sách và nguồn lực cho phép.

S6: Lãnh đạo và ảnh hưởng đến đội ngũ nhằm xây dựng văn hóa làm việc hòa nhập, đề cao bình đẳng, đa dạng và phúc lợi nhân viên.

S7: Tạo động lực cho nhân viên và nhóm thông qua các hoạt động hợp tác như huấn luyện cá nhân hoặc họp nhóm để đạt được mục tiêu của tổ chức.

S8: Sử dụng công cụ kỹ thuật số để phân tích thông tin, theo dõi hiệu suất và ngân sách, thúc đẩy việc triển khai kế hoạch và dự án.

S9: Nghiên cứu, diễn giải và phân tích thông tin nhằm hỗ trợ việc thực hiện kế hoạch hoặc dự án kinh doanh.

S10: Đánh giá tác động của kết quả từ các kế hoạch hoặc dự án tổ chức để hỗ trợ quá trình ra quyết định.

S11: Diễn giải và áp dụng các quy định, luật pháp và chính sách tổ chức trong thực tiễn dành cho các bên liên quan.

S12: Quản lý hoạt động cải tiến liên tục và thay đổi cho đội ngũ và tổ chức.

S13: Phân tích và ưu tiên các hoạt động của tổ chức phù hợp với môi trường vận hành hiện tại.

S14: Triển khai kế hoạch duy trì hoạt động kinh doanh, bao gồm đánh giá rủi ro, lập kế hoạch dự phòng và khôi phục sau sự cố để đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn.

S15: Xác định và phản ứng với các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến bối cảnh tương lai, đồng thời đánh giá tác động của chúng đối với tổ chức.

S16: Ảnh hưởng và đàm phán với các bên liên quan để thống nhất mục tiêu và kết quả mong đợi.

S17: Quản lý mối quan hệ với nhiều bên liên quan đa dạng trong và ngoài tổ chức.

S18: Triển khai các dịch vụ và giải pháp bền vững giúp tổ chức thích ứng với các thay đổi về xã hội, kinh tế và môi trường.

S19: Quản lý và thúc đẩy hoạt động học tập, phát triển nghề nghiệp liên tục cho đội ngũ.

S20: Huấn luyện và cố vấn cho các cá nhân trong nhóm nhằm nâng cao năng lực làm việc.

S21: Xây dựng và triển khai kế hoạch vận hành phù hợp với định hướng chiến lược của tổ chức.

B1: Hành động chuyên nghiệp, tuân thủ đạo đức và thể hiện sự liêm chính trong công việc.

B2: Hỗ trợ xây dựng văn hóa hòa nhập, đối xử công bằng và tôn trọng với đồng nghiệp cũng như các bên liên quan.

B3: Chịu trách nhiệm và chủ động với công việc của bản thân cũng như khối lượng công việc của nhóm.

B4: Chủ động tìm kiếm cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp liên tục cho bản thân và đội ngũ.

B5: Làm việc linh hoạt, thích ứng nhanh với hoàn cảnh và thay đổi trong môi trường làm việc.

B6: Hợp tác hiệu quả với các đồng nghiệp trong tổ chức và với các bên liên quan bên ngoài.

Chương trình tích hợp tiêu biểu
Cách bạn đạt năng lực quốc gia
Kiểm định và Công nhận
Job Listings
Tất cả chương trình SwissUK™

LIÊN HỆ SwissUK™

    Close Search Window